Railway stations in Vietnam include
North–South railway[1]
Hanoi–Haiphong railway[3]
| Station name | Km | City/district/province |
|---|---|---|
| Hanoi | 0 | Hoàn Kiếm, Hanoi |
| Long Biên | 2 | Hoàn Kiếm, Hanoi |
| Gia Lâm | 5,44 | Long Biên, Hanoi |
| Cầu Bây | 10,77 | Long Biên, Hanoi |
| Phú Thụy | 16,21 | Gia Lâm, Hanoi |
| Lạc Đạo | 24,8 | Văn Lâm, Hưng Yên |
| Tuấn Lương | 32,56 | Văn Lâm, Hưng Yên |
| Cẩm Giàng | 40,14 | Cẩm Giàng, Hải Dương |
| Cao Xá | 50,87 | Cẩm Giàng, Hải Dương |
| Hải Dương | 57,01 | Hải Dương |
| Tiền Trung | 63,6 | Hải Dương, Hải Dương |
| Lai Khê | 68 | Kim Thành, Hải Dương |
| Phạm Xá | 71,25 | Kim Thành, Hải Dương |
| Phú Thái | 78,25 | Kim Thành, Hải Dương |
| Dụ Nghĩa | 86,11 | An Dương, Haiphong |
| Vật Cách | 91,25 | An Dương, Haiphong |
| Thượng Lý | 97,64 | Hồng Bàng, Haiphong |
| Hai Phong | 101,75 | Ngô Quyền, Haiphong |
Bac Hong - Van Dien Railway[4]
| Station name | Km |
|---|---|
| Văn Điển | Km 8+930 |
| Hà Đông | Km 28+772 |
| Phú Diễn | Km 15+050 |
| Kim Nỗ | Km 3+923 |
| Bắc Hồng | Km 26+870 |
Hanoi-Dong Dang Railway[5]
| Station name | Km |
|---|---|
| Hanoi | 0 |
| Long Biên | 2 |
| Gia Lâm | 5 |
| Yên Viên | 11 |
| Từ Sơn | 17 |
| Lim | 24 |
| Bắc Ninh | 29 |
| Thị Cầu | 32 |
| Sen Hồ | 39 |
| Bắc Giang | 49 |
| Phố Tráng | 59 |
| Kép | 69 |
| Voi Xô | 75 |
| Phố Vị | 81 |
| Bắc Lệ | 89 |
| Sông Hòa | 99 |
| Chi Lăng | 106 |
| Đồng Mỏ | 113 |
| Bắc Thủy | 125 |
| Bản Thí | 135 |
| Yên Trạch | 143 |
| Lạng Sơn | 149 |
| Đồng Đăng | 162 |
Hanoi–Lào Cai railway[6]
| Station name | Km |
|---|---|
| Hanoi | 0 |
| Long Biên | 2 |
| Gia Lâm | 5 |
| Yên Viên | 10 |
| Cổ Loa | 18 |
| Đông Anh | 21 |
| Bắc Hồng | 26 |
| Thạch Lỗi | 33 |
| Phúc Yên | 38 |
| Hương Canh | 47 |
| Vĩnh Yên | 53 |
| Hướng Lại | 62 |
| Bạch Hạc | 68 |
| Việt Trì | 72 |
| Phủ Đức | 81 |
| Tiên Kiên | 90 |
| Phú Thọ | 99 |
| Chí Chủ | 108 |
| Vũ Ẻn | 118 |
| Ấm Thượng | 130 |
| Đoan Thượng | 140 |
| Văn Phú | 148 |
| Yên Bái | 155 |
| Cổ Phúc | 165 |
| Ngòi Hóp | 177 |
| Mậu A | 186 |
| Mậu Đông | 194 |
| Trái Hút | 201 |
| Lâm Giang | 210 |
| Lang Khay | 218 |
| Lang Thíp | 227 |
| Bảo Hà | 236 |
| Thái Văn | 247 |
| Cầu Nhô | 253 |
| Phố Lu | 261 |
| Lạng | 269 |
| Thái Niên | 276 |
| Làng Giàng | 282 |
| Lào Cai | 293 |
References
- ↑ htbyen. "Railway stations on North - South Railway" (in Vietnamese). Retrieved 2022-01-11.
- 1 2 "Km and province". 2011-01-13. Archived from the original on 2011-01-13. Retrieved 2022-01-11.
- ↑ "Railway stations on Hanoi - Haiphong Railway", Wikipedia tiếng Việt (in Vietnamese), 2021-11-18, retrieved 2022-01-12
- ↑ "Railway stations on Bắc Hồng - Văn Điển railway". defzone.net. Retrieved 2022-01-12.
- ↑ "Railway stations on Hanoi - Đồng Đăng railway". Ladigi (in Vietnamese). Retrieved 2022-01-13.
- ↑ Bình Giang (18 August 2008). "Railway stations on Hanoi - Lao Cai railway". Retrieved 19 January 2022.
This article is issued from Wikipedia. The text is licensed under Creative Commons - Attribution - Sharealike. Additional terms may apply for the media files.

.jpg.webp)











.jpg.webp)

.jpg.webp)








